Characters remaining: 500/500
Translation

lawn tennis

/'lɔ:n'tenis/
Academic
Friendly

Giải thích về từ "lawn tennis"

"Lawn tennis" một danh từ trong tiếng Anh, chỉ môn thể thao quần vợt được chơi trên sân cỏ. Đây một biến thể của quần vợt, thường được phân biệt bởi bề mặt sân được chơi, cụ thể sân cỏ. Môn thể thao này rất phổ biến thường được tổ chức thành các giải đấu lớn, như Wimbledon.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I love playing lawn tennis on weekends." (Tôi thích chơi quần vợt sân cỏ vào cuối tuần.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Lawn tennis requires a combination of agility, strength, and strategy to outplay your opponent." (Quần vợt sân cỏ đòi hỏi sự nhanh nhẹn, sức mạnh chiến lược để vượt qua đối thủ.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Tennis: Đây từ chung để chỉ cả hai loại quần vợt, bao gồm quần vợt sân cỏ (lawn tennis) các loại sân khác như sân đất nện (clay tennis) hay sân cứng (hard court).
  • Table tennis: quần vợt chơi trên bàn, còn được gọi là ping pong.
  • Mixed doubles: Đây thể thức đấu quần vợt với sự tham gia của cả nam nữ.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Racket sports: thuật ngữ chỉ các môn thể thao sử dụng vợt, dụ như quần vợt, cầu lông (badminton) squash.
  • Court: Đây từ để chỉ sân chơi của môn thể thao, nhưng "court" có thể áp dụng cho nhiều loại sân thể thao khác nhau.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Game, set, match": Cụm từ này được sử dụng trong quần vợt để chỉ khi một người đã thắng tất cả các game set cần thiết để giành chiến thắng trong trận đấu.
  • "To serve an ace": Nghĩa khi người chơi giao bóng đối thủ không thể chạm bóng, dẫn đến điểm số cho người giao bóng.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "lawn tennis," bạn nên rõ ràng về bối cảnh loại sân bạn đang nói đến. Mặc dù "tennis" có thể được sử dụng một cách tổng quát hơn, "lawn tennis" thường ám chỉ đến một trải nghiệm hoặc phong cách chơi cụ thể trên sân cỏ.

danh từ
  1. (thể dục,thể thao) quần vợt sân c

Synonyms

Comments and discussion on the word "lawn tennis"